(+84) 908 541 896
    Đồng hồ đo lưu lượng thủy tinh cho chất lỏng,khí LZB

Đồng hồ đo lưu lượng thủy tinh cho chất lỏng,khí LZB

  • Product Category: Spare parts
  • Manufacturer:
  • Code:

Type

Dimension (mm)

A

B

C

D

N-E

LZB-15

95

65

470 ±2.5

15

4-14

LZB-25

115

85

470 ±2.5

25

4-14

LZB-40

145

110

570 ±3

40

4-18

LZB-50

160

125

570 ±3

50

4-18

LZB-80

185

150

660 ±3.5

80

4-18

LZB-100

205

170

660 ±3.5

100

4-18

HaAn Machine Company, LTD.
Workshop: D1/5A, Kinh A St., Le Minh Xuan ward, Bình Chánh Province, TP.HCM city
Workshop: #17, Tan Dong Hiep Industrial, Di An hamlet, Binh Dương  province
Phone: +84908 541 896 Mr. Chinh.Vo
Website: www.haancompany.com , Skype: S_Chinh 
Email: chinh.vo@haancompany.com ; newchinh@gmail.com

Product Other

Đồng hồ đo lưu lượng dạng ống DK800

Model

 

DN

 (mm)

 

L/h

 Measure Range

+%

Accuracy

 

Media State

D

E

Out diameter

Of metal pipe

Water20

1.2x105pa

Working

temp

Working 
Pressure

DK800-2

DK800-2F

2

0.002~0.02

0.004~0.04

0.1~1.3

0.5~2.7

 

4

 

 

 

 

 

 

-2+120

 

 

 

 

 

≤1.0Mpa

(or) ≤

1.6Mpa

Φ9

M8x1

Φ5

DK800-4

DK800-4F

4

0.25~2.5

0.5~5

0.8~8

1.6~16

4~40

6~60

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Φ11.5

M10  x1

Φ6

DK800-6

DK800-6F

6

0.5~5

1.2~12

2.5~25

4~40

6~60

10~100

16~160

10~100

25~250

50~500

80~800

100~1000

180~1800

240~2400

300~3000

350~3500

430~4300

Đồng hồ đo lưu lượng DFG-4T6T8T

Technical Parameters of DFG-4T.6T.8TFlowmeter

Đồng hồ đo lưu lượng thủy tinh LZS

Datasheet:

Model

DN

Flow Range

Accuracy

Temperature

°C

Pressure

Mpa

GPM

LPM

LZS-15E

15

0.1-1

0.2-2

0.5-5

0.5-4

1-7

1.8-18

±4%

0-60

1-100

≤1

LZS-15G

LZS-15EC

15

0.1-1

0.2-2

0.5-5

0.5-4

1-7

1.8-18

LZS-15GC

LZS-25E

25

0.8-8

1-10

3-30

4-40

LZS-25G

LZS-32E

32

1.2-12

2-20

2.5-25

5-50

8-80

10-100

LZS-32G

LZS-50E

50

2.5-25

5-45

7-70

10-100

20-180

25-250

LZS-50G

LZS-65E

65

25-110

40-160

50-250

80-400

150-650

200-1000

1
Bạn cần hỗ trợ?