THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Tên sản phẩm: QZ – L
- Vật liệu: Thép không gỉ 316/304
- Thể tích: ≥ 500 L
- Dung lượng: 200 – 30000 kg
- Trọng lượng: 200 – 1250 kg
- Tính năng kèm: Sấy khô
- Nguyên liệu gia công: Hạt và bột
* Thông số kĩ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng.
BẢNG THÔNG SỐ KĨ THUẬT CỦA QZ – L THEO THỂ TÍCH
Tên sản phẩm | Công suất động cơ (KW) | Tốc độ Rotor (vòng/phút) | Khối lượng/Mẻ (kg) | Kích thước (mm) |
QZ-L500 | 4 | 350 | 500 | Φ 1200 x 2500 |
QZ-L1000 | 4 | 350 | 1000 | Φ 1500 x 2750 |
QZ-L1500 | 5.5 | 350 | 1500 | Φ 1650 x 3300 |
QZ-L2000 | 5.5 | 350 | 2000 | Φ 1850 x 3300 |
QZ-L3000 | 7.5 | 350 | 3000 | Φ 2000 x 3750 |
QZ-L5000 | 7.5 | 350 | 5000 | Φ 2400 x 4350 |
QZ-L7500 | 11 | 300 | 7500 | Φ 2600 x 5100 |
QZ-L8000 | 11 | 300 | 8000 | Φ 2750 x 5100
|
HaAn Machine Company, LTD.Workshop: D1/5A, Kinh A St., Le Minh Xuan ward, Bình Chánh Province, TP.HCM city
Workshop: #17, Tan Dong Hiep Industrial, Di An hamlet, Binh Dương province
Phone: +84908 541 896 Mr. Chinh.Vo
Website: www.haancompany.com , Skype: S_Chinh
Email: chinh.vo@haancompany.com ; newchinh@gmail.com