ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
DN (mm) | Phạm vi lưu lượng (m3 / h) | Nhiệt độ trung bình. () | PN (MPa) | Env. Temp. () | Ppressure loss (MPa) |
Lỗi 0.2%* | Lỗi 0.5%* | Lỗi 1.0%* |
Min | Max | Min | Max | Min | Max |
2A* | | | | | 0.03 | 0.16 | -20 +120 (150*) | 6.3 | -25 +55
| 0.12 |
4A* | | | | | 0.04 | 0.25 |
6A | | | | | 0.1 | 0.6 | 6.3 16* 25* 40* | 0.08 |
10A | | | | | 0.2 | 1.2 | 0.05 |
15A | | | 0.6 | 4 | 0.6 | 6 | 0.035 |
25A | | | 1.6 | 10 | 1 | 10 |
40A | 3 | 20 | 3 | 20 | 2 | |
HaAn Machine Company, LTD.Workshop: D1/5A, Kinh A St., Le Minh Xuan ward, Bình Chánh Province, TP.HCM city
Workshop: #17, Tan Dong Hiep Industrial, Di An hamlet, Binh Dương province
Phone: +84908 541 896 Mr. Chinh.Vo
Website: www.haancompany.com , Skype: S_Chinh
Email: chinh.vo@haancompany.com ; newchinh@gmail.com