Bảng thông số:
Độ chính xác | ± 1% of full scale or ± 1 graduation mark on scale |
Đường kính đồng hồ | 41 mm |
Tốc độ tối đa | 2000 m/min (standard) 3500 m/min (K) 5000 m/min (HS) |
Khoảng cách 2 roller ngoài | DX2-5 to DX2-EX: 38 mm DX2-200 to DX2-1k: 100 mm DX2-2K: 150 mm DX2-3K to DX2-5K: 250 mm |
Vật liệu roller | Hard-coated aluminum (standard) Hardened steel (ST) Chromed Steel (w) Ceramic (CE) Plastic (PL) |
Vật liệu tổng thể | Nhôm đúc |
Kích thước | 225 x 90 x 44 mm (8.6" x 3.5" x 1.7") |
Bảng size:
Phương pháp đo lực căng:
Hình ảnh đóng gói:
Brand name: Check-line
Xuất xứ: Đức
HAAN MACHINE COMPANYPhone: 0908 541 896 Mr. Chính
Skype: S_Chinh
Email: chinh.vo@haancompany.com